Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "Nhật Bản" 1 hit

Vietnamese Nhật Bản
button1
English NounsJapan

Search Results for Synonyms "Nhật Bản" 5hit

Vietnamese phố Nhật Bản
button1
English NounsJapanese street
Example
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
Japanese town in Ho Chi Minh
Vietnamese giấm ngọt Nhật Bản
button1
English NounsMirin
Example
Teriyaki thường có giấm ngọt Nhật Bản
Teriyaki often contains mirin.
Vietnamese tương đậu Nhật Bản
button1
English Nounsmiso(soy bean paste)
Example
Súp Nhật thường nấu bằng tương đậu miso.
Japanese soup is often made with miso.
Vietnamese tôm he Nhật Bản
button1
English Nounsmarsupenaeus Japonicus
Example
Tôi ăn tôm he nướng.
I ate grilled kuruma prawn.
Vietnamese tép đỏ Nhật Bản
button1
English NounsSakura shrimp
Example
Tép đỏ Nhật Bản rất tươi.
Sakura shrimp are very fresh.

Search Results for Phrases "Nhật Bản" 20hit

khách nước ngoài đến Nhật Bản
Foreigners visiting Japan
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
Japanese town in Ho Chi Minh
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
Leaving Japan and coming to Vietnam
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
Japanese manga is popular
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
Toyota is a major Japanese company
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
There is a Japanese supermarket that just opened near my house.
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
I'm going on a business trip to Japan next week.
Việt Nam có ít ngày lễ hơn Nhật Bản
Vietnam has fewer holidays than Japan.
doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam
Japanese companies in Vietnam
Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo
Japan is made up of countless islands
Chủ tịch nước thăm Nhật Bản.
The President of the State visits Japan.
nhiều công ty Nhật Bản mở rộng kinh doanh sang Việt Nam
Many companies are expanding into Vietnam
du lịch ra nước ngoài đi Nhật Bản và Hàn Quốc đang được ưa chuộng
Outbound travel to Japan and South Korea is popular.
dân số Nhật Bản có xu hướng già hóa
Japan's population tends to age
Teriyaki thường có giấm ngọt Nhật Bản
Teriyaki often contains mirin.
Năm nay có tuyết dày ở Nhật Bản.
This year, Japan had heavy snow.
Nhật Bản nằm trong vùng ôn đới.
Japan is in the temperate zone.
Nhật Bản là một nước Đông Á
Japan is an East Asian country
Tép đỏ Nhật Bản rất tươi.
Sakura shrimp are very fresh.
Tôm trắng Nhật Bản rất ngon.
White shrimp are very tasty.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z